Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bank building


noun
a building in which the business of banking transacted
- the bank is on the corner of Nassau and Witherspoon
Syn:
bank
Derivationally related forms:
bank (for: bank)
Hypernyms:
depository, deposit, depositary, repository
Part Meronyms:
vault, bank vault


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.